Volvo XC60 Plug-in Hybrid

Plug-in hybrid - thông minh hơn

5.3giây
Từ 0-100km/h
230km/h
Tốc độ tối đa
407mã lực
Tại 5.700 vòng/phút

Volvo XC60 Plug-in Hybrid Plug-in Hybrid - Thông minh hơn

Để cạnh tranh với các thương hiệu xe hơi trong cùng phân khúc hướng tới sự sang trọng, thoải mái. Thương hiệu Volvo cho ra đời Volvo XC60 Plug-in Hybrid - Mang lại nhiều điều mới mẻ khi sử dụng Plug-in Hybrid với các chi tiết được làm mới và tích hợp sẵn Goolge cùng với các công nghệ thông minh giúp thỏa mãn giới mộ điệu yêu công nghệ xe sang.

Đánh giá sơ bộ Volvo XC60 Plug-in Hybrid Ultra

Volvo XC60 PLUG-IN HYBRID ULTRA là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh thể thao, công nghệ đột phá và thiết kế tinh tế Bắc Âu. Chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ này mang đến trải nghiệm lái xe cân bằng, từ hiệu suất vượt trội của hệ truyền động Hybrid Recharge đến nội thất rộng rãi, tiện nghi cùng những tính năng an toàn hàng đầu thế giới, là lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống đô thị năng động và những chuyến phiêu lưu cuối tuần.

Volvo XC60 Plug-In Hybrid Ultra

Thông số kỹ thuật chi tiết

Động cơ và hiệu suất

Công suất tổng cộng
462 hp MẠNH MẼ
Công suất kết hợp ấn tượng từ động cơ xăng 2.0L và động cơ điện, mang lại khả năng tăng tốc tức thì, vượt trội, biến XC60 thành chiếc SUV cỡ nhỏ mạnh mẽ nhất phân khúc.
Mô-men xoắn tối đa
709 Nm
Mô-men xoắn cực đại 709 Nm cung cấp lực kéo mạnh mẽ, giúp xe vận hành linh hoạt trong đô thị và có sức kéo ấn tượng khi cần thiết.
Tăng tốc 0-100 km/h
4.9 giây
Với khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 4.9 giây, Volvo XC60 PLUG-IN HYBRID ULTRA thể hiện hiệu suất đáng kinh ngạc, mang lại cảm giác lái phấn khích và thể thao.
Tốc độ tối đa
180 km/h
Theo cam kết an toàn của Volvo, tốc độ tối đa của xe được giới hạn điện tử ở mức 180 km/h nhằm đặt sự an toàn của hành khách lên hàng đầu.
Động cơ xăng
2.0L I4 Turbo & Supercharged
Động cơ xăng 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 2.0L tích hợp Turbo tăng áp và Supercharged siêu nạp, tối ưu hóa công suất và hiệu quả ở mọi dải tốc độ.
Động cơ điện
145 hp (107 kW)
Động cơ điện mạnh mẽ đặt ở trục sau, cung cấp năng lượng cho chế độ lái thuần điện (Pure) và tạo thành hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD).

Hệ thống Hybrid

Dung lượng pin
18.8 kWh ECO
Bộ pin Lithium-ion dung lượng 18.8 kWh cho phép xe di chuyển quãng đường dài hơn chỉ bằng năng lượng điện, phù hợp cho việc đi lại hàng ngày.
Phạm vi chạy điện thuần
78 km (WLTP)
Theo chu trình thử nghiệm WLTP, XC60 có thể đi được tới 78 km ở chế độ thuần điện, đủ đáp ứng hầu hết các nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố mà không phát sinh khí thải.
Thời gian sạc (AC 11kW)
~3 giờ
Sử dụng bộ sạc nhanh AC (ví dụ như Wallbox), pin có thể được sạc đầy từ 0% đến 100% chỉ trong khoảng 3 giờ.
Thời gian sạc (220V)
~6 giờ
Sử dụng bộ sạc tiêu chuẩn đi kèm và cắm vào ổ điện gia dụng 220V, thời gian để sạc đầy pin sẽ mất khoảng 6 giờ.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.4 - 1.8 L/100km (WLTP)
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình rất thấp trong điều kiện kết hợp, thể hiện sự hiệu quả vượt trội của hệ thống Hybrid Recharge. Con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào thói quen sử dụng và sạc pin.
Lượng khí thải CO2
31 - 41 g/km
Với lượng khí thải CO2 trung bình thấp, VOLVO XC60 PLUG-IN HYBRID ULTRA là một lựa chọn cực kỳ thân thiện với môi trường.

Hệ thống vận hành

Hộp số
8 cấp tự động Geartronic
Hộp số tự động 8 cấp Geartronic™ hoạt động mượt mà và hiệu quả, tối ưu hóa sức mạnh từ động cơ và giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ dẫn động
AWD (Tất cả các bánh)
Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian (AWD) điện tử mang lại độ bám đường và sự ổn định vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết.
5 Chế độ lái linh hoạt
Hybrid, Power, Pure, Off-road, Constant AWD
Tùy chỉnh trải nghiệm lái của bạn:
  • Hybrid: Tự động cân bằng để tối ưu hiệu quả.
  • Power: Kết hợp cả hai động cơ để đạt hiệu suất tối đa.
  • Pure: Chỉ sử dụng động cơ điện, không phát thải.
  • Off-road: Tối ưu hóa cho địa hình khó (hoạt động ở tốc độ thấp).
  • Constant AWD: Luôn duy trì dẫn động bốn bánh để bám đường tối đa.
Lái bằng một bàn đạp
Tăng tốc và giảm tốc chỉ bằng bàn đạp ga
Tính năng One Pedal Drive cho phép người lái điều khiển cả việc tăng tốc và phanh chỉ bằng cách nhấn hoặc nhả bàn đạp ga. Khi nhả ga, hệ thống phanh tái tạo năng lượng sẽ tự động kích hoạt, giúp sạc lại pin và mang lại trải nghiệm lái xe thư thái, mượt mà hơn trong đô thị.

Thiết Kế Ngoại Thất

Thiết Kế Ngoại Thất Của Volvo XC60 Plug-In Hybrid

Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.708 X 1.999 X 1.658 mm.

Chiều dài cơ sở: 2.865 mm, mang lại không gian nội thất thoải mái và sự linh hoạt khi di chuyển.

Lưới tản nhiệt: Cụm đa giác với các nan dọc mạ chrome đặc trưng.

Đèn pha: Cụm đèn Full Led Active High Beam với các tính năng:

  • Tự động bật/tắt.
  • Cân bằng góc chiếu.
  • Tự động thích ứng.
  • Tự động chiếu theo góc đánh lái.

Đèn LED ban ngày: Hình búa Thor đặc trưng.

Thân xe (Phiên bản Recharge):

  • Được trang bị thêm bệ bước, nhấn mạnh phong cách việt dã.
  • Có đường viền hốc bánh kết hợp với đường dập chìm kéo dài qua hai cánh cửa, tạo sự tinh tế.

Gương chiếu hậu: Trang bị đầy đủ các tính năng:

  • Chỉnh điện.
  • Gập tự động.
  • Tích hợp đèn báo rẽ.
  • Nhớ vị trí.

La zăng:

  • Thiết kế thể thao, sơn phối hai màu hiện đại.
  • Đường kính 19 inch với bộ lốp 235/55R19

Đuôi xe:

  • Giữ thiết kế cách tân, nổi bật là cụm đèn hậu hình chữ L đặc trưng.

Cản sau: Không còn ống xả kép thể thao, thay bằng đường viền mạ chrome sang trọng, đồng bộ với các chi tiết chrome ở đầu và thân xe.

Thiết Kế Nội Thất

Thiết Kế Nội Thất Của Volvo XC60 Plug-In Hybrid

Đánh giá nội thất

  • Cần số: Có thể trang bị cần số bằng pha lê Orrefors cao cấp (tùy chọn hoặc phiên bản).
  • Màn hình & Hệ thống thông tin giải trí: Màn hình trung tâm đặt dọc mới nhất.
  • Hệ thống Google tích hợp (Google built-in): Cho phép truy cập Google Assistant, Google Maps và Google Play ngay từ màn hình trung tâm (đi kèm gói dịch vụ kỹ thuật số 4 năm).
  • Apple CarPlay: Có sẵn, giúp kết nối iPhone và truy cập ứng dụng, nhạc, và điều hướng dễ dàng.
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ, phù hợp cho gia đình, mang lại trải nghiệm rộng rãi và thoải mái.
  • Ghế ngồi: Thiết kế tập trung vào sự thoải mái và chất lượng.
  • Khoang hành lý: Dung tích 598 lít. Hàng ghế sau có thể gập 60/40 để mở rộng không gian lên đến 1395 lít.
  • Cốp xe: Cốp sau chỉnh điện (power-operated). Có thể mở hoặc đóng rảnh tay bằng cách đá chân dưới cản sau, hoặc sử dụng các nút trên cốp, màn hình trung tâm và chìa khóa.

Trang bị tiện nghi

  • Gói Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital services package): Bao gồm truy cập Google Assistant, Google Maps và Google Play (bao gồm 4 năm).
  • Hệ thống Âm thanh: Tùy chọn hệ thống âm thanh cao cấp như Bowers & Wilkins (thường là phiên bản cao cấp).
  • Thiết kế nội thất: Tinh tế, với các chi tiết thiết kế nội thất mới nhất (refreshed interior design features) trong bản cập nhật mẫu xe gần đây.

An toàn

  • Tiêu chuẩn an toàn: Áp dụng các tiêu chuẩn an toàn bảo vệ hàng đầu trong ngành của Volvo.
  • Tính năng an toàn: Được bổ sung các tính năng an toàn thế hệ mới (next-generation features), duy trì vị thế là một trong những chiếc xe an toàn nhất trên đường.

Thông số cơ bản

Loại nhiên liệu Điện/Xăng
Hệ dẫn động AWD (4 bánh toàn thời gian)
Hộp số Tự động
Số chỗ ngồi 5
Trọng lượng bản thân 2088 kg
Trọng lượng tối đa 2660 kg
Trọng lượng rơ moóc tối đa 2 250 kg
Tải trọng mui tối đa 100 kg
Phạm vi chạy điện (kết hợp) Lên đến 83 km
Phạm vi chạy điện (thành phố) Lên đến 100 km
Tiêu thụ năng lượng điện (WLTP) 12.2 kWh/100km
Tiêu thụ năng lượng điện thành phố (WLTP) 16.5 kWh/100km
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) 2.9 l/100km
Dung tích bình xăng 71 l
Công suất 335 kW / 455 hp
Mô-men xoắn cực đại 709 Nm
Tăng tốc 0-100 km/h 4.9 giây
Tốc độ tối đa 180 km/h
Khí thải CO₂ (kết hợp) 66 g/km
Phân loại môi trường Euro6e
Năng lượng pin (danh nghĩa) 18.8 kWh
Thời gian sạc pin 0-100% (2 pha 16A) 3 giờ
Ngoại thất
Chiều cao xe khi trọng lượng bản thân với một người 1 651 mm
Chiều rộng (bao gồm gương) 2 117 mm
Chiều rộng vệt bánh trước 1 653 mm
Chiều rộng 1 902 mm
Chiều rộng (gập gương) 1 999 mm
Chiều rộng vệt bánh sau 1 657 mm
Chiều dài xe 4 708 mm
Chiều dài cơ sở 2 865 mm
Vòng quay 11 m
Nội thất
Khoảng trống trần xe tối đa (trước) 1 037 mm
Khoảng trống vai (sau) 1 430 mm
Khoảng trống hông (trước) 1 433 mm
Khoảng trống trần xe (sau) 988 mm
Chỗ để chân (trước) 1 055 mm
Khoảng trống hông (sau) 1 408 mm
Khoảng trống vai (trước) 1 478 mm
Chỗ để chân (sau) 965 mm
Chiều rộng sàn khoang hành lý giữa các hốc bánh xe 1 055 mm
Tựa lưng hàng ghế thứ nhất đến cửa sau 1 616 mm
Tựa lưng hàng ghế sau đến cửa sau 758 mm
Dung tích khoang hành lý (tối đa) - Dựng hàng ghế sau 598 l
Dung tích khoang hành lý (tối đa) - Gập hàng ghế sau 1 395 l

Tính năng và Nâng cấp

Tính năng
Core Plus Ultra
Túi khí, người lái
Túi khí đầu gối, phía người lái
Bảo vệ tác động từ bên hông
Túi khí bên sườn
Rèm che bơm phồng
Hệ thống bảo vệ Whiplash
Công tắc ngắt túi khí hành khách
Cảnh báo và nhắc nhở thắt dây an toàn, tất cả các ghế
Điểm gắn ISOFIX, ghế sau
Khóa an toàn trẻ em bằng điện
Kính cường lực
Kính nhiều lớp
Hệ thống báo động
Cảm biến chuyển động bên trong
Cảm biến độ nghiêng cho hệ thống báo động
Khóa cửa tự động
Bộ dụng cụ sửa chữa lốp
Lốp dự phòng tạm thời
Giới hạn tốc độ
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ lái tự động
Hệ thống thông tin lái xe thông minh (IDIS)
Nhận dạng biển báo giao thông
Hỗ trợ giữ làn đường
Giảm thiểu va chạm khi chạy ra khỏi đường
Bảo vệ khi chạy ra khỏi đường
Cảnh báo va chạm sắp tới
Tránh và giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện đang tới
Giảm thiểu va chạm phía sau
Hỗ trợ đỗ xe, phía sau và phía trước
Camera đỗ xe, phía sau
BLIS™ và Cảnh báo giao thông cắt ngang
Camera 360°
Hiển thị thông tin trên kính lái
Gạt mưa lưỡi
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Đèn pha LED
Đèn sương mù
Làm sạch đèn pha
Google tích hợp sẵn
Ứng dụng Volvo Cars
Sạc điện thoại không dây
Hệ thống âm thanh hiệu suất cao
Hệ thống âm thanh Harman Kardon Premium
Radio kỹ thuật số (DAB+)
Nút điều khiển trên vô lăng
Cửa sổ trời toàn cảnh
Kiểm soát khí hậu 4 vùng
Cảm biến độ ẩm
Làm sạch không khí
Rèm che nắng, cửa sau
Kiểm soát khí hậu hàng ghế thứ 3
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Khung gầm Touring
Hệ thống treo khí nén
Hỗ trợ kiểm soát đổ đèo
Nắp gương màu thân xe
Tay nắm cửa màu thân xe với đèn chiếu sáng và đèn chiếu mặt đất
Ốp gương cửa có thể thu vào bằng điện
Gương ngoại thất tự động làm mờ
Đường ray mái, nhôm sáng
Ốp viền cửa sổ bên bằng nhôm sáng
Lưới tản nhiệt màu đen với viền crôm
Ốp cản sau màu đen bóng
Ghế Comfort phía trước
5 ghế
Ghế người lái chỉnh điện với chức năng nhớ
Ghế hành khách chỉnh điện
Ghế hành khách có chức năng nhớ
Hỗ trợ thắt lưng chỉnh điện 4 chiều
Phần mở rộng đệm ghế, người lái
Hàng ghế sau gập cơ
Tựa đầu hàng ghế sau gập điện
Ghế trước có sưởi
Ghế sau có sưởi
Ghế trước có massage
Ghế trước có thông gió
Cáp sạc tại nhà, di động 7m (10A)
Cần số pha lê của Orrefors®
Trần xe màu than
Trần xe màu vàng nhạt
Chìa khóa điều khiển từ xa
Tay vịn trung tâm phía sau
Thảm sàn bằng vải, hàng ghế thứ hai
Trang trí nhôm kẻ ô
Trang trí gỗ tần bì màu nâu
Bảng điều khiển và mặt trên cửa được thiết kế riêng
Bọc ghế da Nappa/da Nappa đục lỗ
Bọc ghế Nordico chần bông
Thảm sàn bằng vải cho cabin
Chiếu sáng nội thất, cấp độ cao
Vô lăng thể thao được thiết kế riêng, màu than
Ốp bậc cửa chiếu sáng
Cửa sau chỉnh điện
Mở và đóng cửa sau rảnh tay
Nhập không cần chìa khóa với mở cốp rảnh tay
Ngăn chứa đồ phía trước
Lưới bảo vệ
Giá đỡ túi mua sắm
Tấm chắn bùn

Đăng ký trải nghiệm xe

Vui lòng cung cấp thông tin của bạn để yêu cầu lái thử xe Volvo.



Chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của quí khách lên hàng đầu. Nếu quý khách có bất kỳ yêu cầu hay câu hỏi nào, xin vui lòng cho chúng tôi biết một số thông tin dưới đây. Chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.